Có 1 kết quả:

自私自利 zì sī zì lì ㄗˋ ㄙ ㄗˋ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) everything for self and selfish profit (idiom); with no regard for others
(2) selfish
(3) mercenary

Bình luận 0