Có 1 kết quả:
自私自利 zì sī zì lì ㄗˋ ㄙ ㄗˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) everything for self and selfish profit (idiom); with no regard for others
(2) selfish
(3) mercenary
(2) selfish
(3) mercenary
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0